--

cyclodestructive surgery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclodestructive surgery

+ Noun

  • việc phẫu thuật mắt để chữa bệnh tăng nhãn áp bằng cách hủy lông mao bởi tia laze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyclodestructive surgery"
Lượt xem: 709