cyclodestructive surgery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclodestructive surgery+ Noun
- việc phẫu thuật mắt để chữa bệnh tăng nhãn áp bằng cách hủy lông mao bởi tia laze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyclodestructive surgery"
- Những từ có chứa "cyclodestructive surgery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phẫu thuật phòng mạch giải phẩu
Lượt xem: 679
Từ vừa tra